OKI MC362dn
|
CANON AIO MF-8080 Cw
|
|
Tổng quan
|
||
Công nghệ in
|
Công nghệ Digital LED tiên tiến
|
Công nghệ laser
|
Bộ xử lý
|
533MHz
|
300 MHz
|
Chức năng
|
In Laser màu , Scan, Fax, Copy hai mặt tự động
|
In Laser màu , Scan, Fax, Copy
|
Khổ giấy
|
A6 - A4
|
A6 - A4
|
Chức năng in
|
In trắng đen: 24 trang / phút A4
In màu:22 trang/ phút Độ phân giải: 1200x1200dpi Thời gian in trang đầu: 8.5s (trắng đen)/9s (màu) IN từ USB
in hai mặt tự động: có sẵn |
In trắng đen: 12 trang / phút A4
In màu:08 trang/ phút Độ phân giải: 600x600dpi Thời gian in trang đầu: 22s (trắng đen)/28.5s (màu) in hai mặt tự động: không tích hợp |
Chức năng Scan
|
Scan type: Flatbet
scan trắng đen: 30trang/phút scan màu: 20trang/phút Độ phân giải: 1200x1200dpi Scan to USB Scan to Email
Scan to Folder(thư mục)
Scan hai mặt tự động: có sẵn
|
Scan: Flatbet
Độ phân giải:600x600dpi Scan hai mặt tự động:có sẵn |
Chức năng Copy
|
Copy trắng đen: 24 trang / phút A4
Copy màu:22 trang/ phút Độ phân giải: 600x600dpi thời gian copy trang đầu tiên: 12s (trắng đen)/14s(màu) Copy hai mặt tự động: có sẵn |
Copy trắng đen: 12 trang / phút A4
Copy màu:08 trang/ phút Độ phân giải: 600x600dpi thời gian copy trang đầu tiên: 22.5s (trắng đen)/29.3s(màu) Copy hai mặt tự động: không tích hợp |
Chức năng Fax
|
Tốc độ :33.6 kbps, 3s/trang
Bộ nhớ: 4MB( 200 trang) Fax từ máy tính
Fax hai mặt tự động : có sẵn |
Tốc độ: 33.6Kbps Độ phân giải: 406 x 391dpi Fax hai mặt tự động: không tích hợp |
Khay nạp giấy tự động
|
RADF (50 tờ)
|
ADF (50 tờ)
|
Bộ nhớ máy (RAM)
|
128 MB, có thể nâng cấp đến 256 MB
|
128 Mb
|
Kết nối
|
USB 2.0, Card mạng 10/100
|
USB 2.0, Card mạng 10/100, Wireless 802.11b/g
|
Khe cắm tích hợp
|
USB (in được file PDF, M-tiff, JPEG, XPS)
|
USB (in được file: PDF)
|
Ngôn ngữ in
|
PCL 5c , PCL 6 , PostScript 3 (*)
|
UFR II LT (dựa trên máy chủ)
|
Hệ điều hành
|
Windows 7/ 2000/ XP/ Vista/server 2003 / server 2008,
Mac OS x 10.3~10.6, Các hệ điều hành Linux |
Windows® 2000, XP, Server 2003*6, Server 2008*6, Windows Vista®
Mac® OS*2, Linux*3 |
Quản lý giấy
|
250 tờ
|
250 tờ
|
Loại giấy in
|
Giấy thường, giáy can, bìa đĩa, nhãn đĩa CD, bì thư gấp, card visit, giấy banner dài đến 1,2 m ..……
|
Giấy thường, giáy can, bìa đĩa, nhãn đĩa CD, bì thư gấp, card visit
|
Độ giày giấy (gsm)
|
64-220
|
220
|
Kích cỡ máy (Rộng x Dài x Cao) cm
|
44.4 x 42.7 x 50.9 cm
|
43 x 48.4 x 47.9
|
Trọng lượng
|
29kg
|
31 Kg
|
Tuổi thọ Mực đen
|
2.000 trang
|
2300 trang
|
Tuổi thọ Mực màu
|
2.000 trang
|
1500 trang
|
Tuổi thọ Trống từ (Drum)
|
20.000trang
|
0
|
Giá Drum (VNĐ)
|
3.759.000
|
0
|
Công suất in hằng tháng
|
60.000 trang
|
30.000 trang
|
Giá mực đen (VNĐ)
|
942,000
|
1.793.000
|
Giá mực màu (VNĐ)
|
1,671,000
|
1.617.000
|
Chi phí TB trang in (VNĐ)
|
3,165
|
4.014
|
Giá máy (VNĐ)
|
15.990.000
|
20.000.000
|