OKI C831n
|
Xerox C3055DX
|
Canon LBP 9100Cdn
|
|
Tổng quan
|
|||
Công nghệ in
![]() |
Công nghệ Digital LED
|
Công nghệ Digital LED
|
Công nghệ Laser truyền thống
|
Bộ xử lý
|
800 MHZ PowerPC CPU
|
350 Mhz power PC
|
POWER PC
|
Chức năng
|
In Laser màu
|
In Laser màu, in đảo mặt tự động
|
In Laser màu, in đảo mặt tự động
|
Khổ giấy
|
A3
|
A3
|
A3
|
Tốc độ
|
In trắng đen: 35 trang/phút (A4) \ 20 trang/phút (A3)
In màu: 35 trang/phút (A4) \ 20 trang/phút (A3) |
In trắng đen: 32 trang/phút (A4)
In màu: 8 trang/phút (A4) |
In trắng đen: 20 trang/phút (A4)
In màu: 20 trang/phút (A4) |
Thời gian in trang đầu
|
9.5 giây / (Trắng đen) - 9.5 giây / (Màu)
|
11 giây / (Trắng đen) - 22 giây / (Màu)
|
10.5 giây / (Trắng đen) - 13.3 giây / (Trắng đen)
|
Độ phân giải
|
1200x600dpi (Công nghệ ProQ 2400 giúp giả lập đến 32 sắc độ màu sắc trên 1 pixel điểm ảnh)
|
9600x600 dpi nội suy
|
1200 x 1200 dpi (9600x1200 nội suy)
|
Bộ nhớ
|
256 MB, có thể nâng cấp đến 768 MB
|
256MB,có thể nâng cấp đến 640MB
|
32 MB
![]() |
Kết nối
|
USB 2.0, Card mạng 10/100
|
USB 2.0, Card mạng 10/100, Parallel
|
USB 2.0, Card mạng 10/100
|
Ngôn ngữ in
|
PCL 5c , PCL 6 , PostScript 3 (*)
|
PCL 5c , PCL 6 , PostScript 3
|
GDI, CAPT 3.1 (*)
|
Hệ điều hành
|
Win 98/ME, 2K, XP, Vista, 7, 8 NT, Mac, UNIX, Linux
|
Win ME/2K/XP Home/XP Pro/Vista/Mac
|
Win ME/2K/XP Home/XP Pro/Vista/Mac
|
Quản lý giấy
|
300 tờ
|
405 tờ
|
250 tờ
|
Loại giấy in
|
Giấy thường, giáy can, bìa đĩa, nhãn đĩa CD, bì thư gấp, card visit, giấy banner dài đến 1,2m..……
|
Giấy thường, giáy can, bìa đĩa, nhãn đĩa CD, bì thư gấp, card visit
|
Giấy thường, giáy can, bìa đĩa, nhãn đĩa CD, bì thư gấp, card visit
|
Độ giày giấy (gsm)
|
60-256
|
60-216
|
64 - 220
|
Kích cỡ máy (Rộng x Dài x Cao) mm
|
36 x 44.9 x 55.2 cm
|
49.9 cm x 53.4 cm x 40.7 cm
|
54.5 x 59.1 x 36.1 cm
|
Trọng lượng
|
37 Kg
|
41.6 kg
|
34 Kg
|
Tuổi thọ Mực đen
|
10 000 trang
|
6.500 trang
|
6.500 trang
|
Tuổi thọ Mực màu
|
10 000 trang
|
6.500 trang
|
7.500 trang
|
Tuổi thọ Trống từ (Drum)
|
30 000 trang
|
28.0000 trang
|
kèm mực
|
Giá Drum (VNĐ)
|
1 943 000
|
5.260.000
|
0
|
Công suất in hằng tháng
|
75.000 trang
|
65.000 trang
|
60.000 trang
|
Giá mực đen (VNĐ)
|
2 608 000
|
1.262.000
|
3.894.000
|
Giá mực màu (VNĐ)
|
5 057 000
|
3.596.000
|
6.358.000
|
Chi phí TB trang in
|
2,037 (**)
|
2.097
|
3.142
|
Giá máy (VNĐ)
|
39.990.000
|
45.235.000
|
46.000.000
|