


Máy in đa năng OKI MC361dn
| Chức năng in : | |
| Tốc độ in A4 Màu | 22 trang màu/phút | 
| Tốc độ in A4 trắng đen | 24 trang trắng đen/phút | 
| Ngôn ngữ in | PostScript 3 emulation (hỗ trợ in đúng màu), SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX), PCL6 (XL3.0), PCL5c, | 
| Độ phân giải | ProQ2400 Công nghệ in đa lớp, 1200 x 600dpi (thật). | 
| Nâng cao | Tự động cân bằng màu sắc định kỳ, nâng cao chất lượng hình ảnh. | 
| Thời gian in trang đầu | in màu 9 giây, in trắng đen 8,5 giây | 
| Thời gian sẵn sàng in | Tối đa 60 giây từ lúc bật nguồn và 32 giây ở chế độ chờ | 
| In đảo mặt tự động | Có | 
| In qua mạng | Có | 
| In từ USB | Có | 
| In từ Email | Có | 
| Công suất in | Tối đa : 45.000 trang/tháng In ổn định : 3,000 trang/tháng  | 
		
| Hệ điều hành tương thích | Windows XP (32-bit & 64-bit) / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2 (64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / Windows 7 (32-bit & 64-bit); Mac OS X 10.3.9 to 10.7 | 
| Chức năng Scan : | |
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi | 
| Tốc độ scan | 20 trang màu/phút, 30 trang trắng đen/phút | 
| Scan đảo 02 mặt tự động | Có - RADF | 
| Độ sâu màu | Input 48-bit / Output 24-bit | 
| Khay nạp giấy (RADF) | 50 tờ hai mặt, tự động scan đảo mặt liên tục trong 03 phút. | 
| Độ tương phản (Contrast) | 7 mức | 
| Xuất file | PDF, M-TIFE, JPEG, XPS | 
| Danh bạ | lưu được 100 email và 20 nhóm khách hàng, LDAP | 
| Tự gửi bản Scan đến | USB, thư mục trên mạng, Email khách hàng (FTP,HTTP,TWAIN,CIFS) | 
| Chức năng Photocopy Màu : | |
| Tốc độ copy trang đầu | Màu Tối đa 14 giây Trắng đen tối đa 12 giây  | 
		
| Tốc độ copy màu | 22 trang màu / phút | 
| Tốc độ copy mono | 24 trang trắng đen / phút | 
| Copy đảo 02 mặt tự động | Có (đầu vào và đầu ra) | 
| Độ phân giải | 600 X 600dpi | 
| Phóng to - thu nhỏ | 25 đến 400% | 
| Số trang copy | 99 | 
| Chức năng FAX : | |
| Cổng kết nối | RJ11 X 2 (line Fax, điện thoại), PSTN, PBX Line | 
| Tốc độ FAX | 33,6 Kb/giây, 3 giây/trang | 
| Tốc độ copy mono | 24 trang trắng đen / phút | 
| Phím tắt gửi Fax | 16 phím trực tiếp, 100 số gửi nhanh | 
| Gửi cho nhiều người (số) | 100 số (gửi quảng cáo - giới thiệu) | 
| Bộ nhớ trang | 4MB (tương ứng 200 trang gửi và nhận) | 
| Đảo mặt tự động bản gốc | Có (gửi fax 2 mặt) - RADF | 
| Giao thức mạng & Phần mềm hỗ trợ : | |
| Cổng kết nối | 10/100 TX Ethernet, USB 2.0 | 
| Giao thức mạng | TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng. | 
| Hỗ trợ bảo mật | IP Filtering, MAC Filtering, SSL/TLS, NIC Driver (IC+),  WindowsRally EmailAlert, EAP(IEEE802.1X), IPSec  | 
		
| Phần mềm | Color Swatch Utility : so sánh màu bản in với màn hình. Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên. Network Card Setup : cài đặt IP cho máy Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF Actkey : hỗ trợ scan ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu  | 
		
| Kiểu chữ hỗ trợ : | |
| Phông chữ | Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode | 
| Mã vạch (barcode) | 12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417 | 
| Định lượng giấy hỗ trợ : | |
| Khay 01 (khay dưới) | 
			
  | 
		
| Khay tay (khay giấy đa chức năng) | 
			
  | 
		
| Khay nạp giấy (RADF) | 
			
  | 
		
| Thông tin chung : | |
| Bộ xử lý | 533MHZ | 
| Bộ nhớ (RAM) | 256MB có thể nâng cấp đến 768 MB | 
| Công nghệ in | LED (OKI là hãng tiên phong trên thế giới) | 
| Nhiệt độ | 10°C đến 32°C (dùng ổn định 17°C đến 27°C) | 
| Độ ẩm | 20% đến 80% RH (dùng ổn định 50% to 70% RH) | 
| Nguồn điện sử dụng | 220 đến 240VAC tần số 50-60Hz +/- 2% | 
| Công suất | Bình thường : 500W; Khi khởi động : 1170W; Chế độ chờ : 100W; Tiết kiệm điện : <20W; Chế độ ngũ : <1.5W; Khi máy tự động tắt : <0.5W  | 
		
| Độ ồn | 33dB(A), khi copy 52dB(A) | 
| Kích thước | 444 x 427 x 509mm | 
| Trọng lượng | 29 Kg | 








.png)