Oki C612n có tốc độ tối đa 34 trang màu/phút kết hợp với công nghệ in đa lớp ProQ2400 và ngôn ngữ in PostScript 3 đem lại những bản in nhanh và chuẩn màu tương đối so với thiết kế. Nhờ vậy, C612 có thể đáp ứng nhu cầu in siêu tốc trong văn phòng hoặc thậm chí ngay tại nhà in. Mực in sáp độc quyền của Oki mang đến những bản in có màu sắc đẹp, bóng bẩy, không thấm nước và bền màu qua thời gian.
Oki C612 sử dụng công nghệ in LED và thiết kế Single Pass in tốt giấy có định lượng tối đa lên đến 250gsm. Khả năng in giấy dày của C612n giúp bạn linh hoạt lựa chọn nhiều loại giấy phù hợp cho báo giá, catalogue, thiệp mời, bằng khen, danh thiếp... kể cả banner dài đến 1m32. In giấy dày trở nên thật đơn giản ngay tại văn phòng làm việc.
Dễ dàng kết nối từ nhiều thiết bị
Không chỉ giới hạn ở máy tính, C612n có thể được kết nối từ điện thoại thông minh, máy tính bảng thông qua ứng dụng Mobile Print do chính Oki phát triển. Không chỉ in ấn tại văn phòng làm việc, C612n có thể được in ấn từ xa qua chuẩn kết nối Cloud Print Ready 2.0, ở bất kỳ nơi đâu có mạng, máy in C612n luôn sẵn sàng hoạt động. Bên cạnh đó, C612n hỗ trợ nâng cấp kết nối wifi tùy theo nhu cầu của người dùng. Cổng mạng Gigabit có sẵn giúp truyền tải nhanh hơn những file màu có dung lượng lớn.
C612n có chế độ ngủ sâu tự động chỉ tiêu tốn điện năng 0,5W khi không sử dụng. Tính năng tùy chọn độ đậm nhạt mực giúp bạn tiết kiệm khi in các bản nháp hay tài liệu nội bộ. Bên cạnh đó, OKI C612n được trang bị ống mực lớn 6,000 trang màu và 8,000 trang trắng đen giúp chi phí trang in luôn ở mức thấp nhất. Với giá cả phải chăng, chi phí trang in thấp và các tính năng tiết kiệm năng lượng, C612n mang đến một giải pháp in chuyên nghiệp với tổng chi phí đầu tư thấp.
Chức năng in : | |
Tốc độ in A4 Màu | 34 trang màu/phút |
Tốc độ in A4 trắng đen | 36 trang trắng đen/phút |
Ngôn ngữ in | PostScript 3 emulation (hỗ trợ in đúng màu), SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX), PCL6 (XL3.0), PCL5c, |
Độ phân giải | ProQ2400 Công nghệ in đa lớp, 1200 x 600dpi (thật). |
Nâng cao | Tự động cân bằng màu sắc định kỳ, nâng cao chất lượng hình ảnh. |
Thời gian in trang đầu | in màu 9 giây, in trắng đen 8 giây |
Thời gian sẵn sàng in | Tối đa 60 giây từ lúc bật nguồn và 32 giây ở chế độ chờ |
In đảo mặt | N/A |
In qua mạng | Có |
In từ USB | Có |
Công suất in | Tối đa : 75.000 trang/tháng In ổn định : 5,000 trang/tháng |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP (32-bit & 64-bit) / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2 (64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / Windows 7 (32-bit & 64-bit); Mac OS X 10.3.9 to 10.7 |
Giao thức mạng & Phần mềm hỗ trợ : | |
Cổng kết nối | 10/100 TX Ethernet, USB 2.0 |
Giao thức mạng | TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng. |
Hỗ trợ bảo mật | IP Filtering, MAC Filtering, SSL/TLS, NIC Driver (IC+), WindowsRally EmailAlert, EAP(IEEE802.1X), IPSec |
Phần mềm | Color Swatch Utility : so sánh màu bản in với màn hình. Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên. Network Card Setup : cài đặt IP cho máy Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu |
Kiểu chữ hỗ trợ : | |
Phông chữ | Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode |
Mã vạch (barcode) | 12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417 |
Định lượng giấy hỗ trợ : | |
Khay 01 (khay dưới) |
|
Khay tay (khay giấy đa chức năng) |
|
Thông tin chung : | |
Bộ xử lý | 533MHZ |
Bộ nhớ (RAM) | 256MB có thể nâng cấp đến 768 MB |
Công nghệ in | LED (OKI là hãng tiên phong trên thế giới) |
Nhiệt độ | 10°C đến 32°C (dùng ổn định 17°C đến 27°C) |
Độ ẩm | 20% đến 80% RH (dùng ổn định 50% to 70% RH) |
Nguồn điện sử dụng | 220 đến 240VAC tần số 50-60Hz +/- 2% |
Công suất | Bình thường : 500W; Khi khởi động : 1170W; Chế độ chờ : 100W; Tiết kiệm điện : <20W; Chế độ ngũ : <1.5W; Khi máy tự động tắt : <0.5W |
Độ ồn | 33dB(A) |
Kích thước | 435 x 547 x 340mm |
Trọng lượng | 27 Kg |
Bảo Hành | 01 Năm |