in Màu đến 20 Trang/phút
Dễ dàng in ấn từ xa với chuẩn kết nối mạng tích hợp nhanh chóng và đáng tin cây. quản lý và kiểm soát công việc như: tình trạng máy in, tình trạng in & xóa tác vụ. |
Chi sẽ trên mạng dễ dàng
Dễ dàng in ấn từ xa với chuẩn kết nối mạng tích hợp nhanh chóng và đáng tin cây. quản lý và kiểm soát công việc như: tình trạng máy in, tình trạng in & xóa tác vụ. |
Đảo mặt tự động
Dễ dàng in ấn từ xa với chuẩn kết nối mạng tích hợp nhanh chóng và đáng tin cây. quản lý và kiểm soát công việc như: tình trạng máy in, tình trạng in & xóa tác vụ. |
bảng in bóng bẫy hơn
Dễ dàng in ấn từ xa với chuẩn kết nối mạng tích hợp nhanh chóng và đáng tin cây. quản lý và kiểm soát công việc như: tình trạng máy in, tình trạng in & xóa tác vụ. |
Bền màu với thời gian
Dễ dàng in ấn từ xa với chuẩn kết nối mạng tích hợp nhanh chóng và đáng tin cây. quản lý và kiểm soát công việc như: tình trạng máy in, tình trạng in & xóa tác vụ. |
Hiệu quả
Dễ dàng in ấn từ xa với chuẩn kết nối mạng tích hợp nhanh chóng và đáng tin cây. quản lý và kiểm soát công việc như: tình trạng máy in, tình trạng in & xóa tác vụ. |
Thuận tiện
Dễ dàng in ấn từ xa với chuẩn kết nối mạng tích hợp nhanh chóng và đáng tin cây. quản lý và kiểm soát công việc như: tình trạng máy in, tình trạng in & xóa tác vụ. |
Tiết kiệm không gian
Dễ dàng in ấn từ xa với chuẩn kết nối mạng tích hợp nhanh chóng và đáng tin cây. quản lý và kiểm soát công việc như: tình trạng máy in, tình trạng in & xóa tác vụ. |
chi phí in thấp
Dễ dàng in ấn từ xa với chuẩn kết nối mạng tích hợp nhanh chóng và đáng tin cây. quản lý và kiểm soát công việc như: tình trạng máy in, tình trạng in & xóa tác vụ. |
Chức năng in : | |
Tốc độ in A4 Màu | 20 trang màu/phút |
Tốc độ in A4 trắng đen | 22 trang trắng đen/phút |
Ngôn ngữ in | SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX), PCL6 (XL3.0), PCL5c, |
Độ phân giải | ProQ2400 Công nghệ in đa lớp, 1200 x 600dpi (thật). |
Nâng cao | Tự động cân bằng màu sắc định kỳ, nâng cao chất lượng hình ảnh. |
Thời gian in trang đầu | in màu 9 giây, in trắng đen 8,5 giây |
Thời gian sẵn sàng in | Tối đa 60 giây từ lúc bật nguồn và 32 giây ở chế độ chờ |
In đảo mặt tự động | Có |
In qua mạng | Có |
In từ USB | Có |
Công suất in | Tối đa : 30.000 trang/tháng In ổn định : 3,000 trang/tháng |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP (32-bit & 64-bit) / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2 (64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / Windows 7 (32-bit & 64-bit); Mac OS X 10.3.9 to 10.7 |
Giao thức mạng & Phần mềm hỗ trợ : | |
Cổng kết nối | 10/100 TX Ethernet, USB 2.0 |
Giao thức mạng | TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng. |
Hỗ trợ bảo mật | IP Filtering, MAC Filtering, SSL/TLS, NIC Driver (IC+), WindowsRally EmailAlert, EAP(IEEE802.1X), IPSec |
Phần mềm | Color Swatch Utility : so sánh màu bản in với màn hình. Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên. Network Card Setup : cài đặt IP cho máy Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu |
Kiểu chữ hỗ trợ : | |
Phông chữ | Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode |
Mã vạch (barcode) | 12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417 |
Định lượng giấy hỗ trợ : | |
Khay 01 (khay dưới) |
|
Khay tay (khay giấy đa chức năng) |
|
Thông tin chung : | |
Bộ xử lý | 266MHZ |
Bộ nhớ (RAM) | 64MB |
Công nghệ in | LED (OKI là hãng tiên phong trên thế giới) |
Nhiệt độ | 10°C đến 32°C (dùng ổn định 17°C đến 27°C) |
Độ ẩm | 20% đến 80% RH (dùng ổn định 50% to 70% RH) |
Nguồn điện sử dụng | 220 đến 240VAC tần số 50-60Hz +/- 2% |
Công suất | Bình thường : 500W; Khi khởi động : 1170W; Chế độ chờ : 100W; Tiết kiệm điện : <20W; Chế độ ngũ : <1.5W; Khi máy tự động tắt : <0.5W |
Độ ồn | 33dB(A) |
Kích thước | 41.0 x 50.4 x 24.2 cm |
Trọng lượng | 24 Kg |