Máy in nhãn OKI PRO 10 đưa sự linh hoạt và sáng tạo lên một đẳng cấp cao, gồm hai dòng máy in cuộn bốn màu (Pro1040) và năm màu (Pro1050). Hướng đến nhu cầu in nhãn màu nhanh chóng, chuyên nghiệp và đa dạng cho nhà in, mở ra cơ hội làm dịch vụ in nhãn nhanh với số lượng nhỏ, giúp nhà in tăng thêm thu nhập và tiếp cận nhiều khách hàng mới.
Sử dụng công nghệ LED kỹ thuật số cũng với mực in khô, nhà in có thể lựa chọn máy in 4 màu CMYK (Pro1040) cho phép sáng tạo hơn trong thiết kế, in được trên các loại nhãn trong suốt hoặc nhãn màu một cách đơn giản nhờ có màu trắng làm nền dưới hình ảnh. Mang lại sự nổi bật, độc đáo trên nhãn in cũng như bảo đảm nội dung bạn muốn truyền tải luôn rõ ràng.
Mọi sản phẩm đều cần được dán nhãn, vì thế đừng bỏ qua dịch vụ in nhãn theo yêu cầu, tiếp nhận những đơn hàng nhỏ sẽ giúp bạn mở rộng khách hàng và có cơ hội nhận được những đơn đặt hàng lớn hơn. OKI PRO SERIES có khả năng in linh hoạt, vận hành đơn giản, thiết lập công việc chỉ trong một vài phút và có thể sử dụng một máy in cho nhiều công việc. OKI PRO SERIES là dòng máy lý tưởng cho dịch vụ in nhãn vừa và nhỏ.
Với khả năng xử lý chất liệu vô song, bạn có thể in trên đa dạng các loại chất liệu, vì thế đừng ngần ngại lựa chọn giấy mỹ thuật texture, giấy nhựa tổng hợp, label trắng, trong, mờ hoặc có màu nền. OKI PRO SERIES có thể dễ dàng xử lý các loại vật liệu mới này, điều mà các loại máy in phun chưa làm được. Nhờ đó, nhà in có thể tự tin đảm nhận các ý tưởng sáng tạo và các loại yêu cầu phức tạp từ khách hàng. Cho dù dán nhãn in ở điều kiện nào: ngoài trời, tủ đông, kho lạnh, đồ uống hoặc đồ gia dụng, chất lượng in ấn của PRO SERIES vẫn được bảo đảm
Máy in nhãn OKI Pro1050 Label Printer | |
Số lượng màu cơ bản | Pro1040 (CMYK) & Pro1050 (CMYK + W) |
Loại giấy | Giấy thường, phim, nhãn giấy thường, nhãn giấy bóng, nhãn giấy nhựa tổng hợp, nhãn PET |
Chiều rộng giấy | Cuộn giấy: 25,44mm (1.0”) – 130mm (5,1”) đã bao gồm lề |
Độ dày nhãn | 0.076 - 0.250mm |
Độ dài nhãn | 12.7mm (0.5") - 1320.8mm (52") |
Thời gian in trang đầu | in màu 9 giây, in trắng đen 8,5 giây |
Thời gian sẵn sàng in | Tối đa 60 giây từ lúc bật nguồn và 32 giây ở chế độ chờ |
In đảo mặt tự động | Có |
In qua mạng | Có |
In từ USB | Có |
Công suất in | Tối đa : 75.000 trang/tháng In ổn định : 5,000 trang/tháng |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP (32-bit & 64-bit) / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2 (64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / Windows 7 (32-bit & 64-bit); Mac OS X 10.3.9 to 10.7 |
Giao thức mạng & Phần mềm hỗ trợ : | |
Cổng kết nối | 10/100 TX Ethernet, USB 2.0 |
Giao thức mạng | TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng. |
Hỗ trợ bảo mật | IP Filtering, MAC Filtering, SSL/TLS, NIC Driver (IC+), WindowsRally EmailAlert, EAP(IEEE802.1X), IPSec |
Kết nối tiên tiến | “Wireless Direct” giúp kết nối đồng thời mạng có dây và không dây mà không bị xung đột.Tùy chọn kết nối Wifi có sẵn Cổng kết nối mạng Gigabit truyền tải nhanh chóng các file ảnh màu dung lượng lớn Sẵn sàng in tấn từ xa với Google Cloud Print 2.0 |
Phần mềm | Color Swatch Utility : so sánh màu bản in với màn hình. Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên. Network Card Setup : cài đặt IP cho máy Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu |
Kiểu chữ hỗ trợ : | |
Phông chữ | Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode |
Mã vạch (barcode) | 12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417 |
Định lượng giấy hỗ trợ : | |
Khay 01 (khay dưới) |
|
Khay tay (khay giấy đa chức năng) |
|
Thông tin chung : | |
Bộ xử lý | 800MHZ |
Bộ nhớ (RAM) | 256MB có thể nâng cấp đến 768 MB |
Công nghệ in | LED (OKI là hãng tiên phong trên thế giới) |
Nhiệt độ | 10°C đến 32°C (dùng ổn định 17°C đến 27°C) |
Độ ẩm | 20% đến 80% RH (dùng ổn định 50% to 70% RH) |
Nguồn điện sử dụng | 220 đến 240VAC tần số 50-60Hz +/- 2% |
Công suất | Bình thường : 500W; Khi khởi động : 1170W; Chế độ chờ : 100W; Tiết kiệm điện : <20W; Chế độ ngũ : <1.5W; Khi máy tự động tắt : <0.5W |
Độ ồn | 33dB(A) |
Kích thước | 36.0 x 44.9 x 55.2 cm |
Trọng lượng | 37 Kg |