Máy in OKI B431d in ấn tốc độ cao, đạt hiệu quả tối đa, dễ dàng sử dụng trong một thiết kế thời trang, nhỏ gọn và hoàn hảo.
OKI B431d thích hợp với mọi văn phòng, với chất lượng bản in tốt, hình ảnh chi tiết và sắc nét nhờ áp dụng công nghệ LED tiên tiến, đáp ứng tốt những nhu cầu khắt khe nhất cho một văn phòng hiện đại.
Đặc biệt dễ sử dụng, tính năng in hai mặt tự động, có màn hình LCD hiển thị, thiết kế nhỏ gọn, khay in đa năng để in các khổ giấy tùy ý.
Chức năng in : | |
Tốc độ in | letter: 35 trang/ phút ; A4: 33 trang/ phút |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PostScript 3 (emulation), SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX) |
Độ phân giải | ProQ2400 Công nghệ in đa lớp, 1200 x 600dpi (thật). |
Thời gian in trang đầu | 5 giây |
Thời gian sẵn sàng in | 20 giấy |
In đảo mặt tự động | có sẵn |
In qua mạng | không tích hợp sẵn |
In từ USB | Có |
Công suất in | Tối đa : 60.000 trang/tháng In ổn định : 3,000 trang/tháng |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP / XP x64 / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2; Mac OS X 10.3.9 - 10.6.4; Unix/Linux using PPD |
Giao thức mạng & Phần mềm hỗ trợ : | |
Cổng kết nối | 10/100-TX Ethernet, USB 2.0 Hi-Speed, IEEE 1284 Bi-directional Parallel |
Giao thức mạng | TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng. |
Hỗ trợ bảo mật | IP Filtering, MAC Filtering, SSL/TLS, NIC Driver (IC+), WindowsRally EmailAlert, EAP(IEEE802.1X), IPSec |
Phần mềm | Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên. Network Card Setup : cài đặt IP cho máy Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu |
Kiểu chữ hỗ trợ : | |
Phông chữ | Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode |
Mã vạch (barcode) | 12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417 |
Định lượng giấy hỗ trợ : | |
Khay 01 (khay dưới) |
|
Khay tay (khay giấy đa chức năng) |
|
Thông tin chung : | |
Bộ xử lý | 330 MHZ |
Bộ nhớ (RAM) | 64 MB có thể nâng cấp đến 320 MB |
Công nghệ in | LED (OKI là hãng tiên phong trên thế giới) |
Nhiệt độ | 10°C đến 32°C (dùng ổn định 17°C đến 27°C) |
Độ ẩm | 20% đến 80% RH (dùng ổn định 50% to 70% RH) |
Nguồn điện sử dụng | 220 đến 240VAC tần số 50-60Hz +/- 2% |
Công suất | Bình thường : 550W; Khi khởi động : 1200W; Chế độ chờ : 75W; Tiết kiệm điện : <15W; Chế độ ngũ : <1.2W; Khi máy tự động tắt : <0.5W |
Độ ồn | 33dB(A) |
Kích thước | 244.5 x 387 x 364mm |
Trọng lượng | 12 Kg |